Characters remaining: 500/500
Translation

smart alec

/'smɑ:t'ælik/ Cách viết khác : (smart_aleck) /'smɑ:t'ælik/
Academic
Friendly

Từ "smart alec" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong tiếng Mỹ. có nghĩa một người làm ra vẻ thông minh, thường thái độ ngông nghênh, kiêu ngạo thích thể hiện bản thân. Những người này thường cố gắng chứng tỏ rằng họ biết nhiều hơn người khác, nhưng lại có thể gây khó chịu cho người khác sự kiêu ngạo của họ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He always acts like a smart alec in class, trying to answer every question." (Anh ấy luôn hành động như một người làm ra vẻ tinh khôn trong lớp, cố gắng trả lời mọi câu hỏi.)
  2. Câu phức tạp:

    • "I appreciate your enthusiasm, but please stop being such a smart alec; it annoys everyone." (Tôi đánh giá cao sự nhiệt tình của bạn, nhưng xin hãy ngừng làm kiểu người ngông nghênh như vậy; điều đó làm phiền mọi người.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Smart: Thông minh, khôn ngoan, nhưng không mang nghĩa kiêu ngạo như "smart alec".
  • Wise guy: Một từ đồng nghĩa khác có nghĩa tương tự "smart alec", cũng chỉ những người thích thể hiện sự thông minh nhưng có thể mang tính châm biếm.
  • Know-it-all: Cũng một từ có nghĩa gần giống, chỉ những người tự cho mình biết tất cả mọi thứ, thường không chấp nhận ý kiến của người khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống trang trọng hoặc trong văn bản viết, bạn nên cẩn thận khi sử dụng từ này, có thể bị coi không lịch sự hoặc phần xúc phạm. dụ, trong một cuộc họp, thay vì nói "Don't be a smart alec", bạn có thể nói "Let's keep the discussion respectful".
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Show off": Thể hiện bản thân một cách thái quá để gây ấn tượng với người khác.
  • "Put on airs": Hành động thể hiện mình hơn người khác, giống như "smart alec".
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người làm ra vẻ tinh khôn
  2. người ngông nghênh

Similar Spellings

Words Containing "smart alec"

Comments and discussion on the word "smart alec"